Máy xúc lật Hyundai HL760-9 gầu 3.3m3
TT |
Tên, thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
Số lượng |
Thông số kỹ thuật |
I |
Máy xúc lật bánh lốp |
Cái |
|
|
1 |
Mã hiệu |
|
|
HL 760-9 |
2 |
Xuất xứ |
|
|
Hàn Quốc |
3 |
Chất lượng thiết bị |
|
|
Mới 100% chưa qua sử dụng |
4 |
Năm sản xuất |
|
|
Năm 2022-2023 |
5 |
Kích thước (Dài x rộng x cao) |
mm |
|
|
- |
Dài |
mm |
|
≥ 8100 |
- |
Rộng |
mm |
|
≥ 2900 |
- |
Cao |
mm |
|
≥ 3450 |
TT |
Tên, thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
Số lượng |
Thông số kỹ thuật |
I |
Máy xúc lật bánh lốp |
Cái |
|
|
1 |
Mã hiệu |
|
|
HL 760-9 |
2 |
Xuất xứ |
|
|
Hàn Quốc |
3 |
Chất lượng thiết bị |
|
|
Mới 100% chưa qua sử dụng |
4 |
Năm sản xuất |
|
|
Năm 2022-2023 |
5 |
Kích thước (Dài x rộng x cao) |
mm |
|
|
- |
Dài |
mm |
|
≥ 8100 |
- |
Rộng |
mm |
|
≥ 2900 |
- |
Cao |
mm |
|
≥ 3450 |
6 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
|
≥ 3300 |
7 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
|
≥ 420 |
8 |
Trọng lượng vận hành |
kg |
|
≥ 17900
|
9 |
Lực lật của gầu |
kg |
|
≥ 16230 |
10 |
Tải trọng nâng chiều thẳng |
kg |
|
≥ 13840 |
11 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
|
≥ 334 |
12 |
Động cơ |
|
|
- Động cơ diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng - Có tăng áp, kim phun điều khiển điện tử |
- |
Tổng dung tích xi lanh |
lít |
|
≥ 6,7 |
- |
Công suất cực đại |
Hp |
|
≥ 215 |
- |
Mô men xoắn lớn nhất |
Nm |
|
≥ 97kg.m/1500vph |
- |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
≥ Tier 3 |
15 |
Hộp số |
|
|
- Tự động, cơ cấu 4 số tiến, 3 số lùi Số tiến: - Tốc độ số 1 ≥ 6,3 km/h - Tốc độ số 2 ≥ 12 km/h - Tốc độ số 3 ≥ 24 km/h - Tốc độ số 4 ≥ 38 km/h Số lùi: - Tốc độ số 1 ≥ 6,7 km/h - Tốc độ số 2 ≥ 12,6 km/h - Tốc độ số 3 ≥ 25.2 km/h
|
16 |
Hệ thống truyền động |
|
|
- Hệ thống 4 bánh chủ động |
17 |
Hệ thống thủy lực |
|
|
|
18 |
Hệ thống lái |
|
|
- Cơ cấu lái trợ lực thủy lực hoàn toàn - Hai xi lanh tác động kép. - Góc lái ≥ 40o. |
19 |
Hệ thống phanh |
|
|
|
|
- Phanh chân ( Phanh di chuyển) |
|
|
Các phanh đĩa ướt được tác động bằng thủy lực, tác động cả hệ thống 4 bánh xe từng trục độc lập. Phanh tốc độ bánh xe |
|
- Phanh tay ( Phanh đỗ xe) |
|
|
Phanh đĩa được tác động bằng lò xo nhả bằng thủy lực |
|
- Phanh khẩn cấp |
|
|
Khi áp suất dầu phanh giảm, đèn báo cảnh báo cho người vận hành và phanh đỗ tự động tác động |
20 |
Hệ thống điện |
|
|
- Điện áp 24V - Số bình điện: 2x12V - Dung tích bình điện ≥130Ah.
|
21 |
Máy phát |
|
|
- Công suất ≥24V, dòng điện ≥70A |
22 |
Máy khởi động |
|
|
- Công suất ≥3,7kW |
23 |
Ca bin |
|
|
Cabin được thiết kế mới tiện nghi cho không gian rộng hơn, tầm nhìn rộng tạo sự thoải mái cho người vận hành. Hệ thống kiểm soát điều hòa không khí hoàn toàn tự động, điều chỉnh vô lăng cần lái dễ dàng tạo sự thoải mái khi vận hành |
24 |
Dung tích gầu xúc |
m3 |
|
≥ 3,3 |
25 |
Chiều cao xả tải lớn nhất |
mm |
|
≥ 2970 |
26 |
Lốp |
Quả |
04 |
Lốp 23.5-25, 20PR, L3 |
27 |
Phụ kiện kèm theo |
Bộ |
01 |
Bộ đồ nghề sửa chữa tiêu chuẩn kèm theo xe của Nhà sản xuất. |
28 |
Tài liệu để lưu hành xe |
Bộ |
01 |
Đầy đủ theo qui định của Nhà nước |
- |
Sách hướng dẫn vận hành thiết bị |
Bộ |
01 |
|
- |
Sách tra cứu vật tư phụ tùng chính hãng của Nhà sản xuất |
Bộ |
01 |
|
- |
Các phụ kiện khác trang bị kèm theo xe |
|
|
Đầy đủ theo tiêu chuẩn của Nhà sản xuất |
Sản phẩm liên quan